Từ điển Thiều Chửu
祉 - chỉ
① Phúc.

Từ điển Trần Văn Chánh
祉 - chỉ
(văn) Phúc, hạnh phúc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
祉 - chỉ
Điều may mắn trời cho hưởng.